|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstinting
tính từ
hào phóng, rộng rãi
unstinting![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'stintiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (unstinting in something) cho một cách hào phóng và rộng rãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unstinting generosity | | sự hào phóng không tiếc của | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unstinting support | | sự ủng hộ không tiếc công | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unstinting praise | | sự khen ngợi không tiếc lời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was unstinting in her efforts to help | | bà ta cố gắng giúp đỡ không tiếc công sức |
|
|
|
|