|  unstring 
 
 
 
 
  unstring |  | [,ʌn'striη] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm chùng/rão (thần kinh) |  |  |  | tháo dây, cởi dây (chuỗi hạt) |  |  |  | nới/thả chùng dây (cung), xuống dây (đàn) |  |  |  | (nghĩa bóng) làm chùng (cân não), làm rão (thần kinh) | 
 
 
  /' n'stri  / 
 
  ngoại động từ 
  tháo dây, cởi dây 
  nới dây (cung), xuống dây (đàn) 
  (nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh) 
 
 |  |