|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsustainable
unsustainable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnsəs'teinəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể chống đỡ được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể chịu đựng được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể xác nhận được, không thể chứng minh được |
/' ns s'tein bl/
tính từ
không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được
không thể chứng minh được
|
|
|
|