Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untearable




untearable
[,ʌn'teərəbl]
tính từ
không thể xẻ, không thể làm rách
không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu
không thể kéo mạnh, không thể giật


/' n'te r bl/

tính từ
không thể xẻ, không thể làm rách
không thể làm toạc ra, không thể cắt sâu
không thể kéo mạnh, không thể giật

Related search result for "untearable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.