unthriftiness
unthriftiness | [,ʌn'θriftinis] |  | danh từ | |  | sự mọc xấu; sự trồng không có lợi (cây trồng) | |  | tính không tiết kiệm, tính không tằn tiện, tính hoang phí | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự không thịnh vượng, sự không phồn vinh |
/' n' riftinis/
danh từ
tính không tằn tiện; tính hoang phí
tính mọc xấu; tính không lợi về mặt trồng trọt (cây trồng)
|
|