Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unthrifty




unthrifty
[,ʌn'θrifti]
tính từ
phát triển kém (cây trồng, con nuôi)
mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng)
không tiết kiệm, không tằn tiện, hoang phí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thịnh vượng, không phồn vinh


/' n' rifti/

tính từ
không tằn tiện; hoang phí
mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.