Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untooth




untooth
[,ʌn'tu:θ]
ngoại động từ
tháo răng ra
không giũa cho có răng


/' n'tu: /

ngoại động từ
tháo răng ra
không giũa cho có răng

Related search result for "untooth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.