Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untwist




untwist
[,ʌn'twist]
ngoại động từ
tháo, lơi (chỉ, dây đã xe)
nội động từ
lơi ra (chỉ, dây)


/' n'twist/

ngoại động từ
tháo, li (chỉ, dây đ xe)

nội động từ
li ra (chỉ, dây)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.