Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvisited




unvisited
[ʌn'vizitid]
tính từ
không ai thăm viếng
không ai tham quan
chưa ai ghé đến
unvisited island
hòn đảo chưa ai ghé đến


/' n'vizitid/

tính từ
không ai thăm viếng
không ai tham quan
chưa ai ghé đến
unvisited island hòn đo chưa ai ghé đến

Related search result for "unvisited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.