Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unwarlike




unwarlike
[ʌn'wɔ:laik]
tính từ
không thuộc chiến tranh
không hùng dũng, không thiện chiến
không hiếu chiến


/' n'w :laik/

tính từ
không hiếu chiến

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.