Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unweighed




unweighed
[,ʌn'weid]
tính từ
không cân (để biết nặng nhẹ)
không cân nhắc


/' n'weid/

tính từ
không cân (để biết nặng nhẹ)
không cân nhắc

Related search result for "unweighed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.