Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uprightly




uprightly
['ʌpraitli]
trạng từ
Xem upright
thẳng, thẳng đứng
một cách chính trực



trạng từ
xem upright
thẳng, thẳng đứng
một cách chính trực

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.