Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upriver




tính từ, adv
hướng về/đi về thượng lưu
ở thượng lưu (sông)



upriver
['ʌp'rivə]
tính từ, phó từ
hướng về/đi về thượng lưu
ở thượng lưu (sông)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.