Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upstream




upstream
[,ʌp'stri:m]
tính từ & phó từ
theo hướng ngược với dòng sông; ngược dòng
to row/swim/walk upstream
chèo thuyền/bơi/đi ngược dòng sông
factories upstream (from us) are polluting the water
những nhà máy ở thượng nguồn đang làm ô nhiễm nguồn nước


/' p'stri:m/

phó từ
ngược dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "upstream"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.