|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uptight
tính từ
( about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần)
( about something) bực dọc, tức tối
( about something) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )
uptight![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌp'tait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (+ about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | get uptight about interviews | | lo lắng về cuộc phỏng vấn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about something) bực dọc, tức tối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ about something) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục..) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [uptight] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tense, nervous, not relaxed, worried sick | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "What are you uptight about?" "I'm not sure. It could be fear of losing my job." |
|
|
|
|