Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urachus




danh từ
ống niêu rốn, dây chằng rốn



urachus
['juərəkəs]
danh từ
ống niêu rốn, dây chằng rốn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.