utility
utility![](img/dict/02C013DD.png) | [ju:'tiləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật có ích, vật dùng được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | utility clothes | | quần áo để mặc dầm mưa dãi nắng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | utility furniture | | đồ đạc loại thiết thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyết vị lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) những ngành phục vụ công cộng (như) public utilities | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sân khấu) vai phụ (như) utility-man | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực tiễn, tiêu chuẩn hoá chặt chẽ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiện ích |
ích lợi
/ju:'tiliti/
danh từ
sự có ích; tính có ích
vật có ích, vật dùng được utility clothes quần áo để mặc dầu d i utility furniture đồ đạc loại thiết thực
thuyết vị lợi
(số nhiều) những ngành phục vụ công cộng ((cũng) public utilities)
(sân khấu) vai phụ ((cũng) utility-man)
|
|