Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valiance




danh từ
xem valiant
lòng dũng cảm, lòng can đảm



valiance
['væ'ljəns]
danh từ
Xem valiant
lòng dũng cảm, lòng can đảm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.