Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
valise




valise
[və'li:z]
danh từ
bạc đà
túi ngựa thồ
va li nhỏ; túi du lịch
(quân sự) túi đựng quần áo, ba lô


/və'li:z/

danh từ
va li nhỏ; túi du lịch
(quân sự) túi đựng quần áo, ba lô

Related search result for "valise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.