Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vandal





vandal
['vændl]
danh từ
kẻ cố ý phá hoại hoặc làm hư hỏng các công trình nghệ thuật, tài sản công và tư, các thắng cảnh...


/'vændəl/

danh từ
người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt)

Related search result for "vandal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.