Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaporizer




vaporizer
['veipəraizə]
danh từ
bình bay hơi
máy làm bay hơi
bình xì, bình bơm/phun (nước hoa)
(kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí


/'veipəraizə/

danh từ
bình xì, bình bơm
(kỹ thuật) bộ bay hơi; bộ phối khí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.