Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vatican




vatican
['vætikən]
danh từ
(the Vatican) toà thánh Va-ti-can (nơi ở của Đức Giáo hoàng ở Rôm); sự cai quản của Giáo hoàng


/'vætikən/

danh từ
toà thánh, Va-ti-can

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vatican"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.