|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veer
veer | [viə] | | danh từ | | | sự xoay chiều (gió) | | | (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió | | | (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ | | ngoại động từ | | | (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió | | nội động từ | | | thay đổi hướng đi, thay đổi đường đi | | | the plane veered wildly | | chiếc máy bay đổi hướng lung tung | | | trở chiều, đổi chiều, trở (gió) | | | the wind veers to the north | | gió trở sang bắc | | | to veer astern | | gió thổi thuận | | | (hàng hải) xoay, quay hướng | | | to veer round | | | (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt | | | to veer round to an opinion | | xoay sang một ý kiến |
/viə/
danh từ sự xoay chiều (gió) (hàng hải) sự quay thuyền chạy theo chiều gió (nghĩa bóng) sự xoay trở, sự đổi hướng, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi thái độ, sự thay đổi lời lẽ
ngoại động từ (hàng hải) lái (tàu) theo chiều gió
nội động từ trở chiều, đổi chiều, trở the wind veers to the north gió trở sang bắc to veer astern gió thổi thuận (hàng hải) xoay, quay hướng !to veer round (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt to veer round to an opinion xoay sang một ý kiến
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "veer"
|
|