Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velocipede




velocipede
[vi'lɔsipi:d]
danh từ
xe đạp ẩy chân
xe gòong (không động cơ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)


/vi'lɔsipi:d/

danh từ
xe đạp ẩy chân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.