|  velvety 
 
 
 
 
  velvety |  | ['velviti] |  |  | tính từ |  |  |  | thẫm, sẫm (màu sắ c) |  |  |  | mềm như nhung, mượt mà |  |  |  | (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng |  |  |  | a velvety touch on the paino |  |  | sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô |  |  |  | velvety wine |  |  | rượu vang dịu | 
 
 
  /'velviti/ 
 
  tính từ 
  mượt như nhung 
  (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng 
  a velvety touch on the paino  sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô 
  velvety wine  rượu vang dịu 
 
 |  |