venom ![](images/dict/v/venom.gif)
venom![](img/dict/02C013DD.png) | ['venəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nọc độc (của rắn, bò cạp..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) cảm giác chua cay nặng nề, lời lẽ chua cay nặng nề; sự căm ghét, sự độc ác, sự nham hiểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tongue full of venom | | miệng lưỡi độc ác |
/'venəm/
danh từ
nọc độc
(nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý tongue full of venom miệng lưỡi độc ác
|
|