venturer
venturer | ['vent∫ərə] | | danh từ | | | thương gia buôn bán trên biển | | | nhà kinh doanh, kẻ đầu cơ | | | người mạo hiểm, người phiêu lưu | | | (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17) |
/'ventʃərə/
danh từ người mạo hiểm, người phiêu lưu (sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)
|
|