vermin 
vermin | ['və:min] |  | danh từ | |  | (động vật học) vật hại, sâu hại, chim hại (gây hại cho mùa màng, gia súc, gia cầm...) | |  | sâu bọ, bọn ký sinh (chấy rận.. trên cơ thể người, súc vật) | |  | (nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại |
/'və:min/
danh từ
sâu; vật hại (chồn, chuột...)
(nghĩa bóng) bọn sâu mọt, bọn vô lại
|
|