Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vernacularize




vernacularize
[və'nækjuləraiz]
Cách viết khác:
vernacularise
[və'nækjuləraiz]
ngoại động từ
giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng biệt ngữ)
phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)


/və'nækjuləraiz/ (vernacularise) /və'nækjuləraiz/

ngoại động từ
giải thích (viết) bằng tiếng mẹ đẻ (bằng thổ ngữ, bằng tiếng trong nghề)
phổ thông hoá (ngôn ngữ, thành ngữ)

Related search result for "vernacularize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.