vertiginous
vertiginous | [və:'tidʒinəs] |  | tính từ | | |  | quay tròn, xoay tròn | | |  | a vertiginous motion | | | chuyển động xoay tròn | | |  | (thuộc) sự chóng mặt; gây ra sự chóng mặt, làm cho chóng mặt | | |  | a vertiginous height | | | chỗ cao quá làm chóng mặt | | |  | to grow vertiginous | | | chóng mặt |
/və:'tidʤinəs/
tính từ
quay tròn, xoay tròn a vertiginous motion chuyển động xoay tròn
làm cho chóng mặt a vertiginous height chỗ cao quá làm chóng mặt to grow vertiginous chóng mặt
|
|