Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vespertine




vespertine
['vespətain]
tính từ
(thuộc) buổi chiều
vespertine star
sao hôm
(thực vật học) nở về đêm (hoa)
(động vật học) ăn đêm (chim)


/'vespətain/

tính từ
(thuộc) buổi chiều
vespertine star sao hôm
(thực vật học) nở về đêm (hoa)
(động vật học) ăn đêm (chim)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.