vexation
vexation | [vek'sei∫n] | | danh từ | | | sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý | | | (số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu | | | the vexations of life | | những sự phiền toái của cuộc sống |
/vek'seiʃn/
danh từ sự làm bực mình, sự làm phật ý sự bực mình, sự phật ý điều phiền toái, điều khó chịu the vexations of life những sự phiền toái của cuộc sống
|
|