Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vexation




vexation
[vek'sei∫n]
danh từ
sự làm bực mình, sự làm phật ý; sự bực mình, sự phật ý
(số nhiều) điều gây phiền toái, điều khó chịu
the vexations of life
những sự phiền toái của cuộc sống


/vek'seiʃn/

danh từ
sự làm bực mình, sự làm phật ý
sự bực mình, sự phật ý
điều phiền toái, điều khó chịu
the vexations of life những sự phiền toái của cuộc sống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vexation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.