vice ![](images/dict/v/vice.gif)
vice![](img/dict/02C013DD.png) | [vais] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự truỵ lạc, sự đồi bại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a city sunk in vices | | một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vice squad | | đơn vị cảnh sát chuyên trấn áp các tệ nạn xã hội như bài bạc, mại dâm...; cảnh sát phòng chống tệ nạn xã hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | greed is a terrible vice | | tính tham lam là một thói xấu kinh khủng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cư xử tội lỗi, cư xử vô đạo đức (đánh bạc, buôn lậu, khiêu dâm..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chứng, tật (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiếu sót, tật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vice of style | | chỗ thiếu sót trong cách hành văn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vice of constitution | | tật về thể chất | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor... | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) mỏ cặp, êtô (công cụ bằng kim loại dùng trong nghề mộc.. có hai ngàm kẹp chặt một đồ vật lúc đang gia công vật đó) (như) vise | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as firm as a vice | | chắc như đinh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) kẹp bằng êtô | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['vaisi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | giới từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thay cho, thế cho |
/vais/
danh từ
thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu
sự truỵ lạc, sự đồi bại a city sunk in vices một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
chứng, tật (ngựa)
thiếu sót, tật a vice of style chỗ thiếu sót trong cách hành văn a vice of constitution tật về thể chất
danh từ
(thông tục) (viết tắt) của vice-president, vice-chancellor...
danh từ
(kỹ thuật) mỏ cặp, êtô as firm as a vice chắc như đinh
ngoại động từ
(kỹ thuật) kẹp bằng êtô['vaisi]
giới từ
thay cho, thế cho
|
|