|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
victimisation
danh từ
sự khiển trách, sự trừng phạt (ai một cách không công bằng về những hành động do người khác tiến hành)
sự bắt nạt, sự trù dập; sự trêu chọc
sự biến thành nạn nhân, sự biến thành vật hy sinh
sự ngược đãi, sự đối xử tàn nhẫn
sự cô lập
sự lừa bịp
victimisation![](img/dict/02C013DD.png) | [,viktimai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | victimization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,viktimai'zei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như victimization |
|
|
|
|