vileness
vileness | ['vailnis] | | danh từ | | | tính chất cực kỳ ghê tởm | | | tính đê tiện, tính hèn hạ, tính đồi bại (về mặt đạo đức) | | | tính chất tồi, tính chất kém, tính chất không có giá trị, tính chất quá tệ (của hàng hoá) | | | (thông tục) tính chất cực kỳ xấu; tính chất rất khó chịu |
/'vailnis/
danh từ tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu
|
|