![](img/dict/02C013DD.png) | ['vindikeit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | minh oan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the report fully vindicated the unions |
| bản báo cáo đã hoàn toàn minh oan cho công đoàn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I consider that I've been completely vindicated |
| tôi cho rằng tôi đã hoàn toàn được minh oan |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xác nhận; chứng minh là đúng (sự tồn tại..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vindicate one's right |
| chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | subsequent events vindicated his suspicions |
| những sự kiện sau đó đã chứng minh sự nghi ngờ của anh ta là đúng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | her claim to the title was vindicated by historians |
| yêu sách của bà ta về tước hiệu đã được các nhà sử học xác minh là chính đáng |