Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
virago




virago
[vi'rɑ:gou]
danh từ, số nhiều viragos
(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ, người đàn bà hay chửi bới; người đàn bà lăng loàn
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam


/vi'rɑ:gou/

danh từ, số nhiều viragoes
(từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà hay gây gổ; người đàn bà lăng loàn
(từ cổ,nghĩa cổ) đàn bà (có) tướng nam

Related search result for "virago"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.