Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitreous




vitreous
['vitriəs]
tính từ
(thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
(giải phẫu) thuỷ tinh
vitreous humour
dịch thuỷ tinh


/'vitriəs/

tính từ
(thuộc) thuỷ tinh; như thuỷ tinh
(giải phẫu) thuỷ tinh
vitreous humour dịch thuỷ tinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vitreous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.