Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vitrify




vitrify
['vitrifai]
ngoại động từ
làm thành thuỷ tinh, nấu chảy thành thuỷ tinh
vitrified glazes
lớp men được nung trong như thủy tinh (ở đồ gốm..)
nội động từ
thành thuỷ tinh


/'vitrifai/

ngoại động từ
làm thành thuỷ tinh, nấu thành thuỷ tinh

nội động từ
thành thuỷ tinh

Related search result for "vitrify"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.