vituperation
vituperation | [vi,tju:pə'rei∫n] |  | danh từ | |  | sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc | |  | lời chửi rủa, lời lăng mạ, lời phỉ báng, lời xỉ vả, lời mắng nhiếc, lời chỉ trích chua cay |
/vi,tju:pəreiʃn/
danh từ
sự chửi rủa, sự bỉ báng
|
|