|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperation
vituperation | [vi,tju:pə'rei∫n] | | danh từ | | | sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc | | | lời chửi rủa, lời lăng mạ, lời phỉ báng, lời xỉ vả, lời mắng nhiếc, lời chỉ trích chua cay |
/vi,tju:pəreiʃn/
danh từ sự chửi rủa, sự bỉ báng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|