|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vituperation
vituperation![](img/dict/02C013DD.png) | [vi,tju:pə'rei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chửi rủa, sự phỉ báng, sự xỉ vả, sự chỉ trích chua cay, sự lăng mạ, sự mắng nhiếc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời chửi rủa, lời lăng mạ, lời phỉ báng, lời xỉ vả, lời mắng nhiếc, lời chỉ trích chua cay |
/vi,tju:pəreiʃn/
danh từ
sự chửi rủa, sự bỉ báng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|