voluble
voluble | ['vɔljubl] |  | tính từ | |  | liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người) | |  | lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói) | |  | a voluble speech | | một bài diễn văn lưu loát | |  | (thực vật học) quấn (cây leo) |
/'vɔljubl/
tính từ
liến thoắng, lém; lưu loát a voluble speech một bài diễn văn lưu loát
(thực vật học) quấn (cây leo)
|
|