Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
votaress




votaress
['voutəris]
danh từ
người đàn bà sùng tín (tôn giáo)
người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm
người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...)


/'voutəris/

danh từ
người đàn bà sùng tín
người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm
người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...)

Related search result for "votaress"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.