|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vouchsafe
vouchsafe | [vaut∫'seif] | | động từ | | | chiếu cố, hạ cố; ban cho | | | to vouchsafe to do something | | hạ cố làm việc gì |
/vautʃ'seif/
động từ chiếu cố, hạ cố; thèm to vouchsafe to do something hạ cố làm việc gì to vouchsafe someone no reply chẳng thèm trả lời ai
|
|
|
|