Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wagoner




wagoner
['wægənə]
Cách viết khác:
waggoner
['wægənə]
danh từ
người đánh xe (xe ngựa, xe bò..)


/'wægənə/ (waggoner) /'wægənə/

danh từ
người đánh xe

Related search result for "wagoner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.