|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warrigal
danh từ
chó đinh gô; chó rừng (úc)
(nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân)
ngựa rừng ở úc
tính từ
hoang dại; mọi rợ
warrigal![](img/dict/02C013DD.png) | [wɔrigəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chó đinh gô; chó rừng (Úc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngựa rừng ở Úc | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoang dại; mọi rợ |
|
|
|
|