Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warring




tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
warring passions những đam mê giằng xé con người
warring elements các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)



warring
['wɔ:riη]
tính từ
đang đánh nhau; đang có chiến tranh
mâu thuẩn; xung khắc
warring passions
những đam mê giằng xé con người
warring elements
các yếu tố xung khắc (nước với lửa...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.