|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washed-out
tính từ
bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu)
phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta) she looks washed-out after her illness cô ta trông phờ phạc sau trận ốm
washed-out![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ∫id'aut] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bạc màu, phai màu (do giặt, rửa; vải, màu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phờ phạc, mệt lử, xanh xao và mệt mỏi (người, vẻ bề ngoài của anh ta..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she looks washed-out after her illness | | cô ta trông phờ phạc sau trận ốm |
|
|
|
|