Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washrag




washrag
['wɔ∫ræg]
(thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)



(thông tục) khăn vải thô (dùng để kỳ lưng)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.