Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watchmaking




danh từ
sự sản xuất đồng hồ



watchmaking
['wɔt∫,meikiη]
danh từ
sự sản xuất đồng hồ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.