Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterman




waterman
['wɔ:təmən]
danh từ, số nhiều watermen
người chở thuyền, người đưa đò, lái đò
vận động viên bơi thuyền
người cung cấp nước, người chuyên chở nước
lính cứu hoả


/'wɔ:təmən/

danh từ
người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waterman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.